Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
get started


verb
start to be active (Freq. 5)
- Get cracking, please!
Syn:
get cracking, bestir oneself, get going, get moving, get weaving, get rolling
Hypernyms:
get down, begin, get, start out, start,
set about, set out, commence
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.